50+Thuật ngữ tiếng anh chuyên nghành tài chính
100 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Tài Chính Sinh Viên Nên Nắm Rõ
Là sinh viên ngành Tài chính, việc nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành là chìa khóa mở cánh cửa của sự thành công. Bài viết này sẽ giới thiệu một số thuật ngữ quan trọng mà sinh viên Tài chính nên biết để tăng cường hiểu biết và tự tin hơn khi học và làm việc trong lĩnh vực này.
- Amortization: Quá trình giảm giá trị theo thời gian của tài sản.
- Accruals: Các khoản phát sinh chưa thanh toán trong kế toán.
- Double-Entry Accounting: Nguyên tắc ghi sổ kép trong hệ thống kế toán.
- Blue Chip Stocks: Cổ phiếu của các công ty ổn định và có uy tín.
- Liquidity: Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách dễ dàng.
- Diversification: Sự đa dạng hóa để giảm rủi ro đầu tư.
- Tax Shield: Lợi ích thuế giúp giảm tải tài chính của doanh nghiệp.
- Tax Evasion vs. Tax Avoidance: Sự khác biệt giữa trốn thuế và tránh thuế.
- SEC (Securities and Exchange Commission): Cơ quan quản lý chứng khoán và giao dịch tại Hoa Kỳ.
- Fintech: Lĩnh vực công nghệ tài chính đang phát triển mạnh.
- Blockchain: Công nghệ lưu trữ và truyền thông tin phi tập trung.
- Dividend: Lợi nhuận được chia cổ tức từ cổ đông.
- Earnings Per Share (EPS): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
- Bull Market: Thị trường tăng giá.
- Bear Market: Thị trường giảm giá.
- Index Fund: Quỹ theo dõi chỉ số thị trường.
- Yield: Tỷ suất lợi nhuận.
- Hedge Fund: Quỹ đầu tư với chiến lược đa dạng và linh hoạt.
- Derivative: Tài sản tài chính dựa trên giá trị của tài sản khác.
- Liabilities: Nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
- Equity: Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- Financial Statement: Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
- Net Income: Lợi nhuận sau thuế.
- Gross Margin: Mức lợi nhuận gộp.
- Market Capitalization (Market Cap): Giá trị thị trường của một công ty.
- Cost of Capital: Chi phí của vốn.
- Beta: Đo lường độ biến động của cổ phiếu so với thị trường.
- Risk Management: Quản lý và giảm rủi ro.
- Capital Expenditure (CapEx): Chi phí đầu tư vào tài sản cố định.
- Treasury Stock: Cổ phiếu do công ty mua lại từ cổ đông.
- Mutual Fund: Quỹ đầu tư được quản lý chung bởi nhiều nhà đầu tư.
- Debt-to-Equity Ratio: Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu.
- Financial Analyst: Chuyên gia phân tích tài chính.
- Return on Investment (ROI): Tỉ suất lợi nhuận từ đầu tư.
- Initial Public Offering (IPO): Sự cổ phần hóa công ty lần đầu ra công chúng.
- Bonds: Chứng khoán nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ.
- Operating Income: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Economic Indicator: Chỉ số kinh tế dự báo tình hình kinh tế.
- Inflation Rate: Tỉ lệ lạm phát.
- Capital Market: Thị trường tài chính cho vốn dài hạn.
- Dividend Yield: Tỷ suất cổ tức trên cổ phiếu.
- Financial Leverage: Sử dụng vốn vay để tăng vốn đầu tư.
- Fixed Income: Dòng tiền cố định từ đầu tư.
- Leverage Ratio: Tỷ lệ đòn bẩy tài chính.
- Market Order: Lệnh mua bán ngay lập tức.
- Over-the-Counter (OTC): Giao dịch ngoại trời, không thông qua sàn giao dịch.
- Private Equity: Vốn đầu tư vào doanh nghiệp tư nhân.
- Liquid Asset: Tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt.
- Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán.
- Cost of Goods Sold (COGS): Chi phí của sản phẩm đã bán.
- Market Value: Giá trị thị trường của tài sản.
- Recession: Kinh tế suy thoái.
- Depreciation: Sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian.
- Equity Financing: Hình thức huy động vốn từ cổ đông.
- Institutional Investor: Nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí, ngân hàng đầu tư.
- Divestiture: Bán hoặc thoái vốn từ một phần của doanh nghiệp.
- Market Risk: Rủi ro do biến động thị trường.
- Nominal Interest Rate: Lãi suất không điều chỉnh cho lạm phát.
- Real Estate Investment Trust (REIT): Quỹ đầu tư bất động sản.
- Value at Risk (VaR): Phương pháp đo lường rủi ro tài chính.
- Working Capital: Vốn lưu động của doanh nghiệp.
- Credit Rating: Đánh giá tín dụng của doanh nghiệp hoặc quốc gia.
- Dow Jones Industrial Average (DJIA): Chỉ số thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.
- Liability Management: Quản lý nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
- Yield Curve: Đồ thị hiển thị mối quan hệ giữa lãi suất và thời hạn vay.
- Discount Rate: Lãi suất giảm giá trong định giá tài sản.
- Private Placement: Phát hành chứng khoán cho một số nhà đầu tư cụ thể.
- Risk-Free Rate: Lãi suất không rủi ro.
- Venture Capital: Vốn đầu tư cho các doanh nghiệp mới nổi.
- Net Present Value (NPV): Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
- Cost-Benefit Analysis: Phân tích chi phí - lợi ích của một quyết định.
- Market Capitalization Rate: Tỉ suất giá trị thị trường.
- Proxy Statement: Tuyên bố đại diện cho cổ đông.
- Stakeholder: Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Underwriting: Quá trình chấp nhận và đảm bảo chứng khoán.
- Alpha: Phần giảm rủi ro không mong muốn khi đầu tư.
- Beta: Đo lường độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường.
- Convertible Bond: Chứng khoán có thể chuyển đổi thành cổ phiếu.
- Due Diligence: Quá trình kiểm tra thông tin trước khi đầu tư hoặc mua bán.
- Financial Planner: Chuyên gia lập kế hoạch tài chính cá nhân.
- Holding Company: Công ty giữ cổ phần trong các công ty khác.
- Investment Bank: Ngân hàng chuyên về dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và chính phủ.
- Joint Venture: Hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều công ty.
- Liquidity Ratio: Tỉ lệ thanh khoản của doanh nghiệp.
- Margin Call: Yêu cầu nộp thêm tiền đặt cọc khi giá trị tài sản giảm.
- Opportunity Cost: Chi phí của cơ hội bị từ chối khi đưa ra một quyết định.
- Preferred Stock: Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên trước cổ phiếu thông thường.
- Receivables: Các khoản phải thu từ khách hàng.
- Stock Option: Quyền chọn mua cổ phiếu với giá cố định.
- Tax Liability: Nghĩa vụ tài chính đối với thuế.
- Unsecured Loan: Khoản vay không có tài sản đảm bảo.
- Venture Capitalist: Nhà đầu tư trong lĩnh vực venture capital.
- Zero-Coupon Bond: Chứng khoán không có cổ tức được trả hàng năm.
- Hedging: Bảo vệ khỏi rủi ro giá.
- Debenture: Chứng khoán nợ không có tài sản đảm bảo.
- Liability Insurance: Bảo hiểm bảo vệ khỏi nghĩa vụ tài chính không mong muốn.
- Primary Market: Thị trường chứng khoán mới phát hành chứng khoán.
- Secondary Market: Thị trường chứng khoán nơi chứng khoán đã phát hành được giao dịch.
- ROA (Return on Assets): Tỉ suất lợi nhuận trên tài sản.
- ROE (Return on Equity): Tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.