Thuật ngữ trong Logistics
Dưới đây là 60 thuật ngữ cần thiết được xếp như một cuốn từ điển mini giúp việc tra từ của bạn trở nên dễ dàng và nhanh chóng
Danh sách 60 thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Logistics
A
- ABC Analysis: Phân loại hàng hóa thành các nhóm theo mức độ quan trọng để quản lý kho.
- Accessorial Charges: Phí phụ trợ, các chi phí khác ngoài phí vận chuyển cơ bản.
- Ad Valorem: Phí dựa trên giá trị của hàng hóa.
B
- Backhaul: Chuyến đi trở về với hàng hóa, thường là sau khi đã giao hàng.
- Bill of Lading (B/L): Văn bản chứng nhận việc chuyển giao hàng hóa từ người gửi tới người nhận.
- Brokerage: Người môi giới trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
C
- Carrier: Đơn vị vận chuyển hàng hóa.
- Consolidation: Kết hợp hàng từ nhiều nguồn để tận dụng khả năng vận chuyển hiệu quả.
- Cross-Docking: Hình thức quản lý kho giúp giảm thời gian lưu kho bằng cách trực tiếp chuyển giao hàng hóa từ điểm đến điểm.
D
- Deadhead: Khoảng trống trên phương tiện vận chuyển khi không có hàng hóa để vận chuyển.
- Demurrage: Chi phí phải trả khi hàng hóa được giữ lại quá thời gian quy định.
- Dock Leveler: Thiết bị nâng hạ để tạo mức độ cao đồng đều giữa xe vận chuyển và bãi.
E
- EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu tự động giữa các hệ thống thông tin không giống nhau.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời điểm dự kiến đến nơi đích.
- Expedited Shipping: Dịch vụ vận chuyển được ưu tiên để đảm bảo hàng hóa nhanh chóng đến nơi.
F
- FIFO (First In, First Out): Phương thức xếp dựa trên nguyên tắc "đầu vào trước, đầu ra trước."
- Freight: Hàng hóa được vận chuyển.
- Fulfillment Center: Trung tâm đáp ứng đơn đặt hàng và xử lý hàng hóa.
G
- Gatekeeper: Người kiểm soát lưu thông xe và hàng hóa tại cổng.
- Green Logistics: Chiến lược và hoạt động nhằm giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
- Grading: Phân loại chất lượng của hàng hóa.
H
- Handling: Quá trình di chuyển và xử lý hàng hóa.
- Hazardous Materials: Hàng hóa nguy hiểm.
- Hub: Trung tâm tập trung hàng hóa và kết nối các tuyến vận chuyển.
I
- Inbound Logistics: Quản lý và điều phối vận chuyển và nhận hàng hóa đến các cơ sở của doanh nghiệp.
- Inventory: Tổng số lượng hàng hóa mà doanh nghiệp đang giữ trong kho.
- Invoice: Hóa đơn chứng từ ghi chi phí vận chuyển.
J
- Just-In-Time (JIT): Phương pháp quản lý tồn kho để giảm lượng hàng tồn.
K
- Kanban: Hệ thống thẻ hoặc bảng hiển thị thông tin về quy trình sản xuất.
L
- Lead Time: Thời gian cần để thực hiện một quy trình từ đầu đến cuối.
- Logistics: Quản lý và tổ chức các hoạt động vận chuyển và lưu kho.
- Logistics Network: Mạng lưới các điểm kết nối và giao thông hàng hóa.
M
- Material Handling: Quá trình di chuyển, lưu trữ và kiểm soát vật liệu trong quá trình sản xuất.
- Milk Run: Chuyến vận chuyển điểm đến điểm để lấy hoặc giao hàng từ nhiều nguồn khác nhau.
- Mode: Phương thức vận chuyển cụ thể như đường sắt, đường bộ, hàng không.
N
- NVOCC (Non-Vessel Owning Common Carrier): Đơn vị vận chuyển không sở hữu tàu, thường là môi giới.
- Outbound Logistics: Quản lý và điều phối vận chuyển và giao hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng.
P
- Pallet: Nền gỗ hoặc nhựa để chứa và vận chuyển hàng hóa.
- Parcel: Hàng hóa được gói và vận chuyển nhỏ, thường bởi các dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Pick and Pack: Quá trình chọn hàng từ kho và đóng gói chúng cho giao hàng.
Q
- Quality Control: Quá trình đảm bảo chất lượng của hàng hóa.
R
- Reverse Logistics: Quản lý quá trình đưa hàng hóa từ điểm cuối cùng trở về điểm xuất phát.
- RFID (Radio-Frequency Identification): Công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để đọc và ghi dữ liệu từ một thẻ nhỏ.
S
- Safety Stock: Lượng tồn kho được giữ lại để đảm bảo rằng không sẽ không có tình trạng thiếu hàng.
- Shipping Container: Thùng chứa hàng được thiết kế để dễ dàng vận chuyển.
- Stock Keeping Unit (SKU): Mã số duy nhất dùng để định danh và theo dõi từng đơn vị hàng hóa trong kho.
T
- Third-Party Logistics (3PL): Dịch vụ vận chuyển và lưu kho được outsourcing cho đối tác thứ ba.
- Transit Time: Thời gian cần để hàng hóa đi từ điểm xuất phát đến điểm đến.
U
- Unit Load: Lượng hàng hóa đóng gói và vận chuyển cùng nhau.
- Upstream: Các hoạt động trong chuỗi cung ứng trước điểm bắt đầu sản xuất.
V
- Value-Added Services: Dịch vụ tăng giá trị như đóng gói, kiểm đếm, và đánh giá chất lượng.
- Vendor-Managed Inventory (VMI): Nhà cung cấp quản lý tồn kho cho khách hàng.
W
- Warehouse: Nơi lưu trữ hàng hóa trước khi được phân phối.
- Waybill: Văn bản xác nhận việc gửi hàng hóa.
- Weight Class: Phân loại hàng hóa dựa trên trọng lượng.
X
- X-Dock: Vị trí đặt hàng hóa để được nâng lên hoặc hạ xuống từ độ cao của xe vận chuyển.
Y
- Yard Management: Quản lý không gian và các hoạt động trong khu vực sân của một cơ sở.
Z
- Zone Picking: Quá trình chọn hàng tại các khu vực nhất định của kho.
- Zero Inventory: Trạng thái không có hàng tồn kho.
- Zonal Distribution: Quá trình phân phối hàng hóa theo khu vực địa lý cụ thể.
Điều Khiển và Đo Lường
- KPIs (Key Performance Indicators): Chỉ số đánh giá hiệu suất quan trọng.
- Lead Logistics Provider (LLP): Nhà cung cấp dịch vụ chính trong chuỗi cung ứng.
- Milestone: Sự kiện quan trọng trong quá trình vận chuyển.
Chất Lượng và An Toàn
- ISO 9001: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế.
- OSHA (Occupational Safety and Health Administration): Cơ quan quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp tại Hoa Kỳ.
Vận Chuyển và Phương Tiện
- Intermodal Transportation: Sự kết hợp của nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
- LTL (Less Than Truckload): Lượng hàng hóa nhỏ không đủ để lấp đầy một xe vận chuyển đầy đủ.
- Overage, Shortage, and Damage (OS&D): Báo cáo về hàng hóa thừa, thiếu, hoặc bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
Quản Lý Điều Khiển Chuỗi Cung Ứng
- Chain of Custody: Quá trình giữ và theo dõi lịch sử của hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đến.
- Demand Forecasting: Dự đoán nhu cầu hàng hóa trong tương lai.
- E-commerce Fulfillment: Quy trình đáp ứng đơn đặt hàng trong ngành thương mại điện tử.
Công Nghệ và Hệ Thống
- ERP (Enterprise Resource Planning): Hệ thống quản lý tài nguyên doanh nghiệp.
- GIS (Geographic Information System): Hệ thống thông tin địa lý giúp quản lý và phân phối hàng hóa.
- Telematics: Sử dụng công nghệ thông tin để thu thập dữ liệu từ các phương tiện vận chuyển.
Bảo Vệ Môi Trường và Bền Vững
- Carbon Footprint: Tổng lượng khí thải carbon mà một tổ chức hoặc hoạt động sản xuất.
- Green Supply Chain: Chuỗi cung ứng được thiết kế và thực hiện với mục tiêu giảm tác động tiêu cực đối với môi trường.
Pháp Lý và Bảo Hiểm
- Incoterms: Quy tắc quốc tế về điều kiện giao hàng giữa người bán và người mua.
- Liability Insurance: Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý khi có tổn thất hoặc thiệt hại.
Chứng Thực và Hiệu Suất
- ISO 14001: Tiêu chuẩn quản lý môi trường quốc tế.
- Performance Metrics: Các chỉ số đo lường hiệu suất trong chuỗi cung ứng.
Phân Loại và Đóng Gói
- Drayage: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa ngắn hạn từ cảng biển đến địa điểm giao hàng cuối cùng.
- Hazardous Material Placards: Biểu tượng cảnh báo về hàng hóa nguy hiểm