100 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Pháp luật
100 Từ vựng Chuyên ngành pháp luật cần thiết
Trong lĩnh vực pháp luật, việc am hiểu 100 từ vựng chuyên ngành là chìa khóa quan trọng giúp sinh viên và người đi làm nắm bắt thông tin và thể hiện sự chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng này để đặt nền tảng cho sự thành công trong học tập và tìm hiểu pháp lý.
- Luật dân sự: Civil law
- Luật hình sự: Criminal law
- Tư pháp: Judiciary
- Hiến pháp: Constitution
- Quy tắc nghề nghiệp luật sư: Code of professional conduct
- Biện luận pháp lý: Legal argument
- Nghiên cứu pháp lý: Legal research
- Hòa giải: Mediation
- Hòa giải ngoại trạch: International mediation
- Pháp lý học: Jurisprudence
- Tư vấn pháp lý: Legal consultation
- Tổ chức phi lợi nhuận: Nonprofit organization
- Nguồn lực pháp lý: Legal resources
- Quy định pháp lý: Legal regulations
- Thừa nhận tội: Admission of guilt
- Luật giao thông: Traffic law
- Sở hữu trí tuệ: Intellectual property
- Quốc tế hóa pháp lý: Legal globalization
- Luật sư biện hộ: Defense attorney
- Luật sư đại diện: Attorney of record
- Hợp đồng lao động: Employment contract
- Thừa nhận tội và hòa giải: Plea bargain
- Tư pháp quốc tế: International law
- Luật doanh nghiệp: Business law
- Luật thừa kế: Inheritance law
- Tòa án tối cao: Supreme Court
- Quy định an sinh xã hội: Social security regulations
- Thừa nhận tội nhẹ: Plea of no contest
- Bảo hiểm pháp lý: Legal insurance
- Pháp luật lao động: Labor law
- Luật sư địa phương: Local attorney
- Quy tắc pháp lý đạo đức: Code of legal ethics
- Pháp luật hải quan: Customs law
- Quyền lợi của bị cáo: Defendant's rights
- Tư pháp quốc gia: National judiciary
- Luật thuế: Tax law
- Bản án: Verdict
- Biện luận pháp lý: Legal brief
- Tư pháp hành chính: Administrative law
- Hợp đồng mua bán: Sales contract
- Chứng nhận pháp lý: Legal certification
- Quyền lợi của người tiêu dùng: Consumer rights
- Tòa án hành chính: Administrative court
- Hòa giải lao động: Employment mediation
- Tố tụng dân sự: Civil litigation
- Đạo luật: Statute
- Luật sư chuyên nghiệp: Specialized attorney
- Pháp luật gia đình: Family law
- Luật quốc tế hóa: Globalization of law
- Hiệp định hòa giải: Mediation agreement
- Quy tắc bảo mật: Security regulations
- Pháp luật tài chính: Financial law
- Tư pháp châu Âu: European law
- Luật thương mại: Commercial law
- Luật sư chung: General practitioner
- Luật lao động: Employment law
- Bản án phúc thẩm: Appellate court decision
- Quy định an ninh mạng: Cybersecurity regulations
- Đối thoại pháp lý: Legal dialogue
- Luật dân sự quốc tế: International civil law
- Luật xã hội: Social law
- Chứng khoán pháp lý: Securities law
- Tư pháp hình sự: Criminal justice
- Đàm phán hợp đồng: Contract negotiation
- Bản án sơ thẩm: Trial court decision
- Thẩm phán: Judge
- Quy tắc đạo đức luật sư: Attorney ethics rules
- Luật quyền tự do dân sự: Civil liberties law
- Pháp luật về quyền lực: Power of attorney law
- Quyền riêng tư: Privacy rights
- Luật về thương mại điện tử: E-commerce law
- Luật lệnh: Statutory law
- Quyền lợi của người lao động: Workers' rights
- Luật về ngân hàng: Banking law
- Luật về bảo vệ môi trường: Environmental protection law
- Sự chấp thuận hợp đồng: Contract acceptance
- Hợp đồng chuyển giao công nghệ: Technology transfer agreement
- Bằng sáng chế: Patent
- Quy tắc chống tham nhũng: Anti-corruption regulations
- Luật về thương mại quốc tế: International trade law
- Tố tụng hình sự: Criminal proceedings
- Luật quyền con người: Human rights law
- Luật pháp lý về du lịch: Tourism law
- Luật bảo vệ người tiêu dùng: Consumer protection law
- Luật quốc tế về biển: Law of the sea
- Luật thể thao: Sports law
- Luật pháp lý về sở hữu trí tuệ: Intellectual property law
- Luật thuế quốc tế: International tax law
- Thư tín pháp lý: Legal correspondence
- Bản án quyết định: Court judgment
- Luật về quản lý dự án: Project management law
- Thương mại quốc tế: International commerce
- Luật về thương mại điện tử: Electronic commerce law
- Quyền lợi của người tiêu dùng: Consumer rights
- Luật lệnh về quản lý ngân sách: Budget management law
- Tư pháp tài chính: Financial justice
- Luật về bản quyền: Copyright law
- Luật về hòa giải quốc tế: International arbitration law
- Quy định về an toàn lao động: Occupational safety regulations
- Luật về bảo vệ người tiêu dùng: Consumer protection law