50 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản trị cần thiết.
50 Từ vựng Chuyên Ngành Quản Trị Cần Thiết
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành quản trị quan trọng mà sinh viên và người làm việc trong lĩnh vực này cần biết:
- Strategic Planning (Lập Kế Hoạch Chiến Lược): Quá trình xác định mục tiêu dài hạn và lập kế hoạch để đạt được chúng.
- SWOT Analysis (Phân Tích SWOT): Phân tích các yếu tố Mạnh (Strengths), Yếu (Weaknesses), Cơ Hội (Opportunities), và Rủi Ro (Threats) của tổ chức.
- Key Performance Indicators (KPIs - Chỉ Số Hiệu Suất Chính): Các chỉ số đo lường hiệu suất của tổ chức.
- Benchmarking (Đo Lường Tiêu Chuẩn): So sánh hiệu suất và quy trình làm việc của tổ chức với các tiêu chuẩn ngành.
- ROI (Return on Investment - Tỉ Suất Lợi Nhuận Đầu Tư): Tỉ lệ giữa lợi nhuận và chi phí đầu tư.
- Change Management (Quản Lý Thay Đổi): Quá trình quản lý và điều chỉnh tổ chức để thích ứng với sự thay đổi.
- Stakeholder (Bên Liên Quan): Những người hoặc tổ chức có liên quan đến hoạt động và quyết định của tổ chức.
- Leadership (Lãnh Đạo): Khả năng và kỹ năng điều hành, tạo động viên và định hình hướng đi cho tổ chức.
- Organizational Culture (Văn Hóa Tổ Chức): Giá trị, tư duy và hành vi chung của nhân viên trong tổ chức.
- Decision-Making (Ra Quyết Định): Quá trình lựa chọn giữa các tùy chọn để đạt được một mục tiêu cụ thể.
- Supply Chain Management (Quản Lý Chuỗi Cung Ứng): Quản lý các quy trình và hoạt động liên quan đến việc sản xuất và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Quality Control (Kiểm Soát Chất Lượng): Quá trình đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Risk Management (Quản Lý Rủi Ro): Quá trình nhận biết, đánh giá và ứng phó với rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
- Time Management (Quản Lý Thời Gian): Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân và nhóm để hoàn thành công việc hiệu quả.
- Ethics (Đạo Đức Nghề Nghiệp): Nguyên tắc và quy tắc đạo đức áp dụng trong quản trị và kinh doanh.
- Outsourcing (Gia Công): Chuyển giao một phần của công việc hoặc dịch vụ cho bên thứ ba ngoại vi tổ chức.
- Performance Appraisal (Đánh Giá Hiệu Suất): Quá trình đánh giá và đo lường hiệu suất cá nhân hoặc nhóm làm việc.
- Employee Engagement (Cam Kết Nhân Viên): Mức độ đam mê, cam kết và sự hài lòng của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
- Balanced Scorecard (Bảng Điểm Cân Đối): Hệ thống đo lường hiệu suất tổ chức dựa trên nhiều khía cạnh như tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi.
- Project Management (Quản Lý Dự Án): Quy trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dự án để đạt được mục tiêu cụ thể.
- Collaboration (Hợp Tác): Sự hợp tác và làm việc chung giữa các phòng ban hoặc cá nhân để đạt được kết quả tốt nhất.
- Benchmark (Chỉ Số Tiêu Chuẩn): Các tiêu chí hoặc mức độ được sử dụng để đo lường và so sánh hiệu suất.
- Core Competencies (Năng Lực Cốt Lõi): Những kỹ năng và kiến thức chính mà tổ chức có để tạo ra giá trị.
- Customer Relationship Management (CRM - Quản Lý Mối Quan Hệ Khách Hàng): Quy trình quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng.
- Diversity and Inclusion (Đa Dạng và Bao Gồm): Khuyến khích sự đa dạng về giới tính, sắc tộc, và sự bao gồm trong tổ chức.
- Key Account Management (Quản Lý Khách Hàng Chính): Chiến lược quản lý và phát triển mối quan hệ với khách hàng quan trọng.
- Innovation (Đổi Mới): Sự sáng tạo và áp dụng ý tưởng mới để tạo ra giá trị.
- Networking (Mạng Lưới): Xây dựng và duy trì mối quan hệ với người khác để hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp và kinh doanh.
- Organizational Development (Phát Triển Tổ Chức): Quá trình cải tiến cấu trúc, quy trình và năng lực của tổ chức.
- Return on Assets (ROA - Tỉ Suất Lợi Nhuận Trên Tài Sản): Tỉ lệ lợi nhuận so với tổng giá trị tài sản của tổ chức.
- Sustainability (Bền Vững): Phát triển và duy trì các chiến lược và hành động để bảo vệ môi trường và xã hội.
- Team Building (Xây Dựng Đội Ngũ): Hoạt động nhằm củng cố mối quan hệ và hiệu suất làm việc của nhóm.
- Unified Communication (Truyền Thông Thống Nhất): Sự tích hợp các phương tiện truyền thông để tăng cường giao tiếp trong tổ chức.
- Value Chain (Chuỗi Giá Trị): Toàn bộ quy trình sản xuất và cung ứng giá trị cho khách hàng.
- Workflow (Quy Trình Công Việc): Chuỗi các bước làm việc cụ thể để hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án.
- Zero-Based Budgeting (Ngân Sách Từ Điểm Số 0): Phương pháp lập ngân sách bắt đầu từ con số 0, yêu cầu tái xem xét tất cả các chi phí.
- Ambiguity (Mơ Hồ): Tình trạng thông tin hoặc tình hình không rõ ràng hay đầy đủ.
- Downsizing (Giảm Quy Mô): Quá trình giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
- Freelancer (Người Làm Việc Tự Do): Người làm việc độc lập không thuộc vào nhân viên cố định của tổ chức.
- Holacracy (Hệ Thống Quản Lý Tổ Chức Phi Hierarchical): Hệ thống quản lý không có cấp bậc và tự trách nhiệm.
- Intrapreneurship (Doanh Nhân Nội Bộ): Hành động hỗ trợ sự sáng tạo và doanh nghiệp bên trong tổ chức.
- Knowledge Management (Quản Lý Kiến Thức): Quá trình thu thập, tổ chức và chia sẻ thông tin và kiến thức trong tổ chức.
- Leverage (Tăng Cường): Sử dụng tài nguyên hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
- Outplacement (Hỗ Trợ Tìm Việc): Dịch vụ hỗ trợ nhân viên khi họ rời khỏi tổ chức.
- Profit Margin (Lãi Suất Thuần): Tỉ lệ lợi nhuận so với doanh số bán hàng.
- Reengineering (Tái Cơ Cấu): Quá trình tái thiết kế và tối ưu hóa lại các quy trình và cấu trúc tổ chức.
- Synergy (Hiệu Quả Hợp Nhất): Hiệu ứng tích cực khi các thành phần hợp nhất lại với nhau tạo ra giá trị lớn hơn.
- Telecommuting (Làm Việc Từ Xa): Mô hình làm việc mà nhân viên không cần có mặt tại văn phòng.
- Urgency (Sự Khẩn Cấp): Tình trạng đòi hỏi sự chú ý và xử lý ngay lập tức.
- Vertical Integration (Tích Hợp Dọc): Chiến lược sở hữu và kiểm soát các bước trong chuỗi cung ứng của một ngành công nghiệp.
Những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và nguyên tắc quản trị trong môi trường kinh doanh và tổ chức.